Với cơ chế hoàn toàn mới, thì trong năm 2018, nếu không đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thì chắc chắn sẽ không được đăng ký đăng kiểm. Ngay lập tức, Daehan Motors đã trình làng ngay mẫu xe tải nhẹ hoàn toàn mới, đáp ứng được tiêu chuẩn khí thải Euro 4 của Cục đăng kiểm, đó chính là xe tải Daehan Tera 240s 2.4 Tấn.
Xe Tera 240S là dòng xe tải thuộc phân khúc xe tải nhẹ, được sản xuất tại nhà máy sản xuất ô tô Daehan Motors ở Củ Chi Hồ Chí Minh. Đây là công ty sản xuất xe tải nhẹ hàng đầu Việt Nam, với vốn đầu tư 100% từ hàn quốc, chuyên sản xuất những dòng xe tải nhẹ chất lượng, với giá cạnh trạnh trên thị trường. Công ty CP XNK Ô Tô Giải phóng chúng tôi là đại lý xe tải Daehan chính hãng, chuyên cung cấp tất cả các loại xe tải Daehan trên thị trường với giá tốt nhất, cùng nhiều chính sách ưu đãi cực tốt như hỗ trợ trả góp, đăng ký đăng kiểm, giao xe tận nhà, cùng với dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng, thay thế phụ tùng chính hãng từ Daehan Motors.
Auto Giải Phóng xin kinh gửi tới quý khách hàng thông số kỹ thuật chi tiết cho dòng xe tải Daena Tera 240S. Quý khách có bất kỳ thắc mắc nào xin vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline 0904 823 889 để được tư vấn:
Kích thước & trọng lượng |
Tổng thể |
Chiều dài |
mm |
5,435 |
|
Chiều rộng |
mm |
1,820 |
|||
Chiều cao |
mm |
2,280 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2,800 |
|||
Vệt bánh xe |
Trước |
mm |
1,510 |
||
Sau |
mm |
1,405 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
198 |
|||
Trọng lượng |
Cab chassis |
kg |
1,955 |
||
Thùng lửng |
Trọng lượng bản thân |
kg |
2,352 |
||
Tải trọng |
kg |
2,400 |
|||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4,947 |
|||
Đường kính quay vòng tối thiểu |
m |
12 |
|||
Động cơ |
Kiểu động cơ |
|
Isuzu |
||
Loại động cơ |
TCI |
JE493ZLQ3A |
|||
Dung tích xy-lanh |
cc |
2,771 |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
IV |
|||
Đường kính & hành trình pít-tông |
mm |
93 x 102 |
|||
Tỷ số sức nén |
|
18.2:1 |
|||
Công suất cực đại |
ps/rpm |
99/3600 |
|||
Mô-men xoắn cực đại |
kg.m/rpm |
24/2000 |
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
Bơm phun |
|||
Dung lượng thùng nhiên liệu |
L |
70 |
|||
Tốc độ tối đa |
KM/H |
100 |
|||
Chassis |
Loại hộp số |
|
Getrag(5MTI260) |
||
Kiểu hộp số |
|
Số sàn 5 số tiến 1 số lùi |
|||
Tỷ số truyền động cầu sau |
|
|
5.857 |
||
Hệ thống treo |
Trước |
|
Nhíp lá phụ thuộc |
||
Sau |
|
Nhíp lá phụ thuộc |
|||
Loại phanh |
Trước |
|
Tang Trống |
||
Sau |
|
Tang Trống |
|||
Loại vô-lăng |
|
|
|
Trợ lực dầu |
|
Lốp xe |
Trước |
|
6.50-16 |
||
Sau |
|
6.50-16 |
|||
Lốp xe dự phòng |
|
1 |
|||
Trang bị tiêu chuẩn |
Ngoại thất |
Cản hông & sau |
|
Có |
|
Đèn pha |
|
Halogen |
|||
Nội thất |
Kính chắn gió |
|
Có |
||
Cửa sổ |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
|||
Khóa cửa |
|
Khóa trung tâm |
|||
Chìa khóa |
|
Chìa khóa điều khiển từ xa |
|||
Ghế ngồi |
|
Simili |
|||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
|||
Điều hòa không khí |
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
|||
Chức năng an toàn |
Đèn sương mù trước |
|
Có |