Hyundai HD36L là một chiếc xe tải nhẹ vào phố hoàn toàn mới của tập đoàn Thành Công. Vừa qua Hyundai Thành Công hợp tác với Hyundai Motor Hàn Quốc để chính thức bắt tay vào sản xuất xe tải. Thị phần mà Thành Công chưa tham gia vào. Chiếc xe tải 1,9 Tấn Hyundai HD36L này là một trong 3 mẫu xe tải nhẹ mà Thành Công đưa ra thị trường trong năm nay. Xe có ưu điểm là sản xuất bởi Hyundai Hàn Quốc tại nhà máy của Thành Công, chất lượng như xe nhập nhưng giá lại rẻ hơn rất nhiều, bảo hành bảo dưỡng tại hơn 70 đại lý của Thành Công trên Việt nam. Xe được bán và phân phối chính hãng bởi Otogiaiphong.com. Quý khách có nhu cầu mua xe hoặc tư vấn vui lòng gọi tới Hotline 0904 823 889 gặp Mr Tuấn để được tư vấn.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Xe tải Hyundai HD36L 1T9, thông số mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo hãng mà không cần báo trước:
Thông số kỹ thuật chung xe tải Hyundai HD36L – 1,9 tấn Thành Công |
||
Loại xe |
Ô tô tải |
|
Công thức bánh xe |
4×2 |
|
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Thông số kích thước (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
6.215×2.195×2.280 |
|
Kích thước thùng hàng (DxRxC) |
4.410×2.050×380 |
|
Chiều dài cơ sở |
3.375 |
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
|
|
Khoảng sáng gầm xe |
200 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
6.100 |
Thông số trọng lượng (kg) |
Trọng lượng bản thân |
–/– |
|
Trọng lượng toàn bộ |
–/- |
|
Tải trọng |
1.900 |
Động cơ |
Tên động cơ |
D4DB-d |
|
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
|
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp |
|
Hệ thống tăng áp |
Turbo Charge intercooler (TCI) |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
3.907 |
|
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm |
120(88)2.900 |
|
Momen xoắn cực đại kg.m(N.m)/rpm |
30(294)/2000 |
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro II |
Hệ thống truyền động |
Hộp số |
Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi |
|
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
|
Hệ thống lái |
Trục vít ecu-bi trợ lưc thủy lực |
|
Hệ thống treo trước/sau |
Phụ thuộc, la nhíp, giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống phanh trước/sau |
Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
|
Thông số lốp |
7.00R16 |
Hệ thống điện |
Máy phát điện |
MF 90Ah |
|
Ác quy |
12V – 90Ah (02 bình) |
|
Cửa sổ điện |
Có |
|
Điều hòa cabin |
Có |
|
Hệ thống âm thanh |
Radio AM/FM (Radio AM/FM, đầu CD) |
Thông số khác |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
100 |
|
Khả năng leo dốc (%) |
42 |
|
Tiêu hao nhiên liệu (100km/l) |
11,9 |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
102 |