support-hotline 0904823889
support-email Km1 đường Võ Văn Kiệt, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội
search-icon

Bảng báo giá xe tải Cửu Long – TMT tại Việt Nam

Báo Giá Xe Tải
03/12/2019

Bảng báo giá mới nhất của hãng xe tải Cửu Long – TMT niêm yết trên toàn hệ thống đại lý của hãng

 

BẢNG BÁO GIÁ TỔNG HỢP XE TẢI CỬU LONG TMT TRÊN TOÀN QUỐC 2017

Loại xe

Tải trọng

Giá bán (Tr)

I.                   Xe du lich 7 chỗ

TMT Deluxe (có điều hòa)

Xe du lịch

230.000

II.                Xe tải Tata – TMT

TMT Super Ace – P/10TL động cơ xăng thùng lửng

1 tấn

236.000

TMT Super Ace – P/10TL động cơ xăng thùng mui bạt có điều hòa

0.99 tấn

255.500

TMT Super Ace – P/10TL động cơ xăng thùng kín có điều hòa có mui gió

0.99 tấn

268.000

TMT Super Ace – D/12TL động cơ dầu thùng lửng

1.2 tấn

246.000

TMT Super Ace –  D/12TL động cơ dầu thùng mui bạt có điều hòa

1.2 tấn

265.500

TMT Super Ace – D/12TL động cơ xăng thùng kín có điều hòa, có mui gió

1,2 tấn

278.000

III.             Xe tải nhẹ Cửu Long máy xăng

TMT TT1205T (xe Tata Ấn Độ) thùng lửng

0,5 tấn

144.000

TMT TT1205T (xe Tata Ấn Độ) thùng mui bạt

0.5 tấn

154.000

TMT CA3513T (thùng lửng, chưa điều hòa)

1,25 tấn

125.000

TMT JB4515T (thùng lửng, chưa điều hòa)

1.5 tấn

158.000

TMT DFSK4107T ( thùng lửng, chưa điều hòa)

0.7 tấn

173.000

TMT DFSK4107T ( thùng kín, chưa điều hòa)

0.7 tấn

190.000

TMT DFSK4110T (xe thùng lửng, chưa điều hòa)

1 tấn

180.000

TMT DFSK4110T (xe thùng kín, chưa điều hòa)

1 tấn

200.500

IV.              Xe tải nhẹ Cửu Long TMT máy dầu 

TMT TT1205T thùng lửng

0,5 tấn

153.000

Tata Super Ace (thùng lửng có điều hòa)

1,25 tấn

260.000

TMT ZB3810T (xe tải thùng lửng)

0,85 tấn

181.000

TMT KM3810T (xe tải thùng mui bạt)

0,85 tấn

191.000

TMT ZB3812T (thùng lửng)

1,2 tấn

181.000

TMT KM3820T (thùng lửng)

1,95 tấn

210.000

TMT KM3820T (thùng khung mui phủ bạt)

1.95 t ấn

220.500

TMT KM5850T (thùng lửng)

4.95 tấn

260.000

TMT KM5850T (thùng khung mui phủ bạt)

 

273.500

V.                 Xe tải trung Cửu Long máy dầu 1 cầu

TMT KM6650T (thùng lửng dài 4,2m) – chưa điều hòa

5 tấn

285.000

TMT KM6650T (thùng mui phủ bạt dài 4.2m) – chưa ĐH

4.95 tấn

294.500

TMT KM6660T (thùng lửng chưa điều hòa)

6 tấn

293.000

TMT KM6660T thùng mui bạt dài 4,2m, chưa điều hòa

5.95 tấn

306.000

TMT KM6660THSP (thùng lửng chưa điều hòa)

6 tấn

302.000

TMT KM6660THSP thùng mui bạt dài 4,2m, chưa điều hòa

5.95 tấn

315.000

TMT KM6660THSP thùng kín 4,2m, chưa điều hòa

5.95 tấn

354.000

TMT KM7522T (thùng lửng, chưa điều hòa)

2.2 tấn

286.000

TMT KM7522T (Thùng khung mui phủ bạt, chưa điều hòa)

2.2 tấn

299.000

TMT KM7522T (Thùng khung mui phủ bạt, có điều hòa)

2.2 tấn

308.500

TMT KM7516T – TMT KM7520T (thùng lửng chưa điều hòa)

1.6 tấn

3.45.000

TMT KM7516T – TMT KM7520T (thùng KMPB chưa điều hòa)

1.6 tấn

358.000

TMT KM7550T (thùng lửng 3.7m động cơ Isuzu, chưa ĐH, 6 số)

5 tấn

328.000

TMT KM7560T (thùng lửng dài 4,2m, động cơ Isuzu, chưa điều hòa, 5 số)

6 tấn

350.000

TMT KM7560T (thùng KMPB dài 4,2m, động cơ Isuzu, chưa điều hòa, 5 số)

6 tấn

363.000

TMT KM7560T (thùng lửng dài 4,2m, động cơ Isuzu, chưa điều hòa, 6 số)

6 tấn

360.000

TMT KM7560T (thùng KMPB dài 4,2m, động cơ Isuzu, chưa điều hòa, 6 số)

6 tấn

373.000

TMT KM7560T (thùng kín tôn sóng dài 4,2m, động cơ Isuzu, chưa điều hòa, 6 số)

6 tấn

374.500

TMT KM8875T thùng lửng chưa điều hòa

7.5 tấn

380.000

TMT KM8875T thùng khung mui phủ bạt dài, chưa điều hòa

7,5 tấn

398.000

TMT KM8875TM thùng lửng, chưa điều hòa

7.5 tấn

380.000

TMT KM8875TM  thùng khung mui phủ bạt dài, chưa điều hòa

 

416.600

TMT KM8862T (thùng lửng dài 5.3m, chưa ĐH)

6.2 tấn

345.000

TMT KM8862T (thùng MB tôn dài 5,3m, chưa ĐH)

6,2 tấn

361.000

TMT KM8861T (thùng lửng 6,2m, chưa ĐH)

6.1 tấn

325.000

TMT KM8861T (thùng mui bạt dài 6,2m, chưa ĐH)

6,1 tấn

337.000

TMT JB7560T (5 số) thùng lửng  (chưa ĐH)

6 tấn

370.000

TMT JB7560T (6 số) satxi chưa điều hòa

6 tấn

340.000

TMT JB7560T (6 số) thùng kmpb chưa điều hòa

6 tấn

410.00 0

TMT JB7560T (5 số) thùng mui bạt (chưa điều hòa)

6 tấn

397.500

TMT PY9670T (satxi, thùng dài 6,8m, động cơ 96)

7 tấn

340.000

TMT PY9670T (thùng mui bạt dài 6,8m, động cơ 96)

7 tấn

382.000

TMT KC10570T (xe satxi dài 6.8m, chưa điều hòa)

7 tấn

340.000

TMT KC10570T (Thùng mui bạt Inox dài 6.8m, chưa điều hòa)

7 tấn

389.000

TMT KC10570T (xe satxi dài 8m, chưa điều hòa)

7 tấn

400.000

TMT KC10570T (Thùng mui bạt Inox dài 8m, chưa điều hòa)

7 tấn

405.000

TMT KC11888T (xe satxi có điều hòa)

8,8 tấn

490.000

TMT KC11888T (Thùng mui bạt có điều hòa)

8.8 tấn

574.500

TMT KC11895T (Sat xi, có điều hòa)

9,5 tấn

490.000

TMT KC11895T (thung MB Inox, có ĐH)

9.5 tấn

574.500

TMT DF11896T (sắt xi, có điều hòa)

9.6 tấn

535.000

TMT KC13280T (sát xi thùng dài 9,3m)

8 tấn

655.000

TMT KC13280 (Thùng mui bạt 9,3m có điều hòa)

8 tấn

740.000

TMT KC13280 (Thùng mui bạt inox 9,3m, có ĐH)

8 tấn

755.000

TMT HD6020T (Thùng lửng chưa điều hòa, động cơ Hyundai)

2 tấn

261.000

TMT HD6020TK (Thùng KMPB, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)

2 tấn

277.000

TMT HD6020TK (Thùng kín, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)

2 tấn

284.000

TMT HD7325T (thùng lửng, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)

2,5 tấn

310.000

TMT HD7325T (thùng KMPB, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)

2,5 tấn

335.000

TMT HD7325TK (Thùng kín, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)

2,5 tấn

339.000

TMT HD7335T (Thùng lửng, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)

3,5 tấn

337.000

TMT HD7335TK (Thùng KMPB, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)

3,5 tấn

363.000

TMT HD7335TK (Thùng kín, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)

3,5 tấn

370.000

TMT HD7324T (Thùng lửng, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)

2,3 tấn

337.000

TMT HD7324T (Thùng KMPB, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)

2.3 tấn

363.000

TMT SN7535T (thùng lửng, chưa điều hòa, khung gầm, Động cơ Sinotruk)

3,5 tấn

330.000

TMT SN7560T (satxi,chưa ĐH, khung gầm, động cơ Sinotruk)

6 tấn

392.000

TMT SN7560T (thùng lửng,chưa ĐH, khung gầm, động cơ Sinotruk)

6 tấn

400.000

TMT ST7535T xe cha sis  chưa điều hòa 2016

3.5 tấn

307.000

TMT ST7535T xe cha sis  có điều hòa 2016

3,5 tấn

316.500

TMT ST7535T xe thùng khung mui phủ bạt  có điều hòa2016           

3.5 tấn

331.500

TMT ST7560T xe sắt xi chưa điều hòa 2016

6 tấn

367.000

TMT ST7560T xe thùng lửng chưa điều hòa 2016

6 tấn

375.000

TMT ST7560T xe thùng lửng có điều hòa 2016

6 tấn

384.500

TMT ST7560T xe thùng mui bạt chưa điều hòa 2016

6 tấn

402.500

TMT ST7560T xe thùng kín chưa điều hòa 2016

6 tấn

405.000

TMT ST8160T xe sắt xi chưa điều hòa

6 tấn

342.500

TMT ST8160T xe thùng lửng chưa điều hòa

6 tấn

350.500

TMT ST8160T xe thùng lửng có điều hòa

6 tấn

360.000

TMT ST8160T xe thùng mui bạt có điều hòa

6 tấn

387.500

TMT ST8160T xe thùng kín có điều hòa

6 tấn

390.000

TMT ST1085T xe xắt xi chưa điều hòa

8.5 tấn

490.000

TMTST105C-85MB (SN10580T) thùng mui bạt, chưa ĐH, Động cơ khung gầm Sinotruk

8.4 tấn

565.000

TMT JB7560T (thùng lửng, chưa điều hòa)

6 tấn

413.000

VI.              Xe tải trung Cửu Long hai cầu

TMT PY8535T2

3,5 tấn

410.000

TMT PY10570T2 (xe satxi chưa điều hòa)

7 tấn

560.000

TMT KC11885T2  Cabin D912( xe satxi, có điều hòa)

8,37 tấn

560.000

TMT KC11885T2  Cabin D912( xe thùng KMPB, có điều hòa)

8.37 tấn

608.000

TMT PY9668T2 sắt xi

6.8 tấn

490.000

TMT PY9668T2 thùng KMPB

6,8 tấn

525.000

TMT PY10575T2 sắt xi

7,5 tấn

560.000

TMT PY10575T2 thùng bạt

7.5 tấn

628.000

VII.           Xe tải ben Cửu Long 1 cầu

TMT ZB3810D

0,95 tấn

215.000

TMT ZB3812D

1,2 tấn

235.000

TMT ZB3824D

2,4 tấn

240.000

TMT KM5835D

3,45 tấn

305.000

TMT ZB6020D

2,4 tấn

290.000

TMT ZB6035D

3,45 tấn

315.000

TMT HD6024D (xe ben 1 cầu, động cơ Hyundai)

2,4 tấn

290.000

TMT HD6024D bơm ben mới (xe ben 1 cầu, động cơ Hyundai)

2.4 tấn

299.500

TMT HD7335D (xe ben động cơ Hyundai)

3,45 tấn

379.500

TMT KC6645D (sản xuất năm 2016)

4.5 tấn

350.000

TMT KC6645D (sản xuất năm 2015)

4.5 tấn

345.000

TMT KC6650D (cabin D9L2)

5 tấn

365.000

TMT KC8550D

5 tấn

390.000

TMT KC9677D

7.7 tấn

445.000

TMT KC11880D (SX năm 2015)

8 tấn

507.000

TMT KC11880D (SX năm 2017)

8 tấn

520.000

TMT KC11890D (SX năm 2017)

8.7 tấn

530.000

TMT KC13280D (có điều hòa, SX 2014)

8 tấn

683.000

TMT KC13280D (có điều hòa, SX 2017)

8 tấn

720.000

TMT KC13285D (có điều hòa, SX 2017) cầu Dầu

8.4 tấn

755.000

TMT KC10590D (có điều hòa, SX 2017) cabin D912

8.7 tấn

485.000

TMT KC11895D (có điều hòa, SX 2017) cabin D912

9 tấn

565.000

TMT DF13285D

8.4 tấn

755.000

TMT ST8165D Có điều hòa

6.45 tấn

390.000

TMT ST10590D Có điều hòa

8,6 tấn

495.000

TMT ST 11895D có điều hòa

9,15 tấn

575.000

VIII.        Xe tải ben Cửu Long hai cầu

TMT KC6625D2

2,5 tấn

375.000

TMT KC6650D2 (2017) Cabin D912

4,9 tấn

395.000

TMT KC11890D2 Cabin D912

8.65 tấn

615.000

TMT  KC6644D2 (SX 2016)

4.4 tấn

385.000

TMT  KC6644D2 (SX 2015)

4,4 tấn

375.000

TMT KC8550D2 (sản xuất năm 2015) 

5 tấn

460.000

TMT KC9660D2 (SX 2017)

6.5 tấn

505.000

TMT PY10570D2 (2017)

7 tấn

615.000

IX.              Xe tải thùng hạng nặng Cửu Long TMT

TMT KC240145T (6×2) (satxi, 3 chân thùng 9,5m) 

14,5 tấn

643.000

TMT KC240145T (6×2) (thùng mui bạt tôn, 3 chân 9,5m)

14,5 tấn

708.000

TMT KC240150T (6×2) (satxi, cầu nâng hạ)

15 tấn

758.000

TMT KC240150T (6×2) (Thùng mui bạt tôn, cầu nâng hạ)

15 tấn

853.000

TMT DF310179T (8×2)   (satxi, thùng dài 9,6m)

17,9 tấn

684.000

TMT DF310179T (8×2)   (thùng mui bạt tôn dài 9,6m)

17.9 tấn

754.000

TMT KC340220T (10×4) (satxi, 5 chân)

22,3 tấn

844.000

TMT KC340220T (10×4) (thùng mui bạt inox, 5 chân)

22,3 tấn

944.000

TMT DF310215T (10×4, satxi, 5 chân nhập khẩu)

21,5 tấn

944.000

TMT DF310215T (10×4, thùng bạt Inox, 5 chân nhập khẩu)

21.5 tấn

1.044.000

X.                 Xe tải thùng hạng nặng Cửu Long TMT – Howo Sinotruk 

TMT ST336180T (8×4 , satxi, có điều hòa – cabin Hohan)

18 tấn

980.000

TMT ST336180T (8×4 , thùng khung mui phủ bạt Inox, có điều hòa – cabin Hohan)

18 tấn

1.093.000

TMT ST336220T (10×4, Satxi có điều hòa – cabin Hohan)

22 tấn

1.110.000

TMT ST336220T (10×4, thùng mui bạt inox, có điều hòa – Cabin Hohan)

22 tấn

1.223.000

TMT ST336180T (8×4, Sắt xi, Cabin A7)

17.99 tấn

1.100.000

TMT ST336180T (8×4, thùng mui bạt Inox, Cabin A7)

17.99 tấn

1.213.000

TMT ST336220T (10×4 sắt xi, cabin A7

22 tấn

1.200.000

TMT ST336220T (10×4 thùng mui bạt Inox, cabin A7)

22 tấn

1.313.000

XI.              Xe tải ben hạng nặng TMT (ben Dongfong và ben Sinotruk) 

TMT ST290D (6×4 – Howo Sinotruk)

13.2 tấn

1.035.000

TMT ST336D (8×4 – Howo Sinotruk)

17,1 tấn

1.165.000

TMT ST371120D (6×4 – Howo Sinotruk) Nhập khẩu

11.86 tấn

1.110.000

TMT ST371160D (8×4 – Howo Sinotruk)

15,75 tấn

1.200.000

TMT KC240131D (6×4) xe tải tự đổ lắp giáp

13,1 tấn

950.000

TMT DF260131D (6×4) xe tải tự đổ nhập khẩu

13,2 tấn

1.095.000

TMT DF300163D (8×4) xe tải tự đổ nhập khẩu

16,3 tấn

1.190.000

XII.           Đầu kéo SINOTRUK và Somi Romooc 

Xe đầu kéo TMT ST375DK (Cầu láp, Sinotruk)

38.27 tấn

905.000

Xe đầu kéo TMT ST375DK (Cầu dầu, Sinotruk)

37,37 tấn

925.000

Xe đầu kéo TMT ST420DK (Cầu láp, Sinotruk)

38,12 tấn

945.000

Xe đầu kéo TMT ST420DK (Cầu dầu, Sinotruk)

36.97 tấn

945.000

Somi Romooc chở hàng (nhà sản xuất Hoa Vũ)

32.1 tấn

370.000

Somi Romooc chở hàng (nhà sản xuất Thánh Đức/Shengru) SX 2015

31.4 tấn

330.000

Somi Romooc ben

30.6 tấn

580.000

Somi Romooc sàn chở Container (nhà sản xuất Thánh Đức/Shengru)

32,7 tấn

315.000

Mọi thông tin xin quý khách liên hệ trực tiếp theo số điện thoại sau: 0904 823 889 để  được tư vấn và có giá chính xác nhất.

Otogiaiphong.com

Tag: bảng giá xe cửu long báo giá xe tải cửu long giá xe TMT

Tin tức liên quan

Bảng báo giá xe tải Cửu Long – TMT tại Việt Nam

Bảng báo giá xe tải Cửu Long – TMT tại Việt Nam

03/12/2019
Bảng báo giá xe tải Cửu Long - TMT hiện hành trên toàn quốc. Bảng báo giá đã bao gồm thuế VAT (10%) nhưng chưa bao gồm thuế trước bạ, bảo hiểm ...
Zalo Facebook Messenger