Xe tải Cửu Long 8 tấn – TMT KC13280T thùng 9.3m
Sản phẩm liên quan
Xe tải Cửu Long 5 tấn máy Isuzu – TMT KM7550T thùng 3.7m
Xe tải thùng Cửu Long - TMT 5 tấn động cơ ISUZU công suất 75kW, sản phẩm chất lượng cao, động cơ mạnh mẽ, giá bán thấp, bảo hành toàn Quốc
05/12/2019
324.000.000 VND
Xe tải Cửu Long 6 tấn máy ISUZU – TMT KM7560T thùng 4,2m
Xe tải CỬU LONG 6 tấn động cơ ISUZU 75 (kW), giá bán hấp dẫn, sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất bởi tập đoàn ô tô TMT Việt Nam
05/12/2019
414.000.000 VND
Xe tải ben Cửu Long 7.2 tấn – TMT KC9672D
Xe tải ben Cửu Long 7.2 tấn - TMT KC9672D là dòng xe tải tự đổ được hàng Việt tin dùng, sản phẩm bền, đẹp, giá bán thấp, tải trọng và thể ...
05/12/2019
457.000.000 VND
Xe tải ben Cửu Long 2.4 tấn – TMT ZB3824D
Bán xe tải ben CỬU LONG 2,4 TẤN, xe chất lượng cao, bảo hành toàn quốc, hỗ trợ mua xe trả góp, thủ tục nhanh gọn
05/12/2019
235.000.000 VND
Xe tải Cửu Long 9.5 tấn – TMT KC11895T thùng 7.5m
Bán xe tải Cửu Long 9,5 tấn thùng dài 7,51m, động cơ 118kW, xe giao ngay, nhiều ửu đãi, hỗ trợ mua xe trả bóp
05/12/2019
535.000.000 VND
-
CÔNG TY CP XNK Ô TÔ GIẢI PHÓNG
- Address: Km1 đường Võ Văn Kiệt, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội
- Email: otogiaiphong.hn@gmail.com
- Hotline: 0904823889
Xe tải thùng CỬU LONG 8 tấn – TMT KC13280T
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG XE TẢI THÙNG CỬU LONG 8 TẤN (TMT KC132800T) | |
Loại xe | Xe ô tô tải (xe tải thùng) |
Nhãn hiệu, số loại | TMT KC132800T |
Nơi sản xuất | Nhà máy ô tô Cửu Long – Việt Nam |
Kiểu cabin | Cabin lật, có giường nằm |
Hệ thống lái | Tay lái thuận, cơ khí |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Số chỗ ngồi | 03 người |
Thông số về kích thước xe (mm) | |
Kích thước tổng thể DxRxC | 11.760×2.500×3.690 |
Khoảng cách trục (chiều dài cơ sở) | 6.500 |
Vệt bánh xe trước/sau | 1.930/1.890 |
Kích thước thùng xe DxRxC | 9.300×2.360×655/2.140 (lọt lòng thùng mui bạt) |
Thông số về trọng lượng (kg) | |
Trọng lượng bản thân | 8.200 |
Trọng lượng toàn bộ | 15.345 |
Tải trọng | 6.950 |
Động cơ | |
Kiểu | YC6J130-33 |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng. turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | 6.494 cm3 |
Công suất động cơ kW(hp)/rpm | 132/2.500 |
Hệ thống truyền động | |
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô |
Hộp số | Cơ khí |
Hệ thống lái | Cơ khí trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau | Phụ thuộc, lá nhíp hình bán nguyệt, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | Phanh tang trống, trợ lực khí nén |
Phanh đỗ | Tác động lên bánh xe trục II, tự hãm |
Thông số khác | |
Lốp xe | 12.00 – 20 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 200 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 14,5 lít/100km |
Bình luận và hỏi đáp (0)