Xe tải nhỏ Kenbo 990kg là sản phẩm xe tải nhẹ mới của Chiến Thắng. Xe ra đời đáp ứng nhu cầu vận tải nhỏ cấp thiết của khách hàng trong bối cảnh các đô thị phát triển nhanh và dân cư ngày càng đông. Xe có thể di chuyển dễ dàng trong phố, ngõ với thiết kế linh hoạt. Tải trọng dưới 1 tấn giúp xe có thể di chuyển vào thành phố, thậm chí cả phố cấm một cách dễ dàng mà không gặp bất cứ trở ngại nào cả.
Dưới đây Auto Giải Phóng xin gửi tới quý khách hàng thông số kỹ thuật chi tiết của chiếc xe tải nhẹ Kenbo 990kg mà công ty chúng tôi đangphân phối chính hãng này. Quý khách hàng có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp tới Hotline của công ty chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn, báo giá về xe, thông số xe, thủ tục mua xe, thủ tục trả góp…:
Nhãn hiệu : |
KENBO KB0.99TL1/KM |
Số chứng nhận : |
1125/VAQ09 – 01/17 – 00 |
Ngày cấp : |
22/09/2017 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
Việt Nam |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
1205 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
550 |
kG |
– Cầu sau : |
655 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
990 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
2325 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4665 x 1660 x 2280 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2610 x 1510 x 940/1410 |
mm |
Khoảng cách trục : |
2800 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1280/1330 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
BJ413A |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
1342 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
69 kW/ 6000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/—/—/— |
Lốp trước / sau: |
5.50 – 13 /5.50 – 13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |