Vừa qua thì Hyundai Thành Công ra mắt sản phẩm Xe tải 2.5 Tấn Hyundai Mighty LT tới người tiêu dùng trên cả nước. Xe thuộc phân phúc xe tải nhẹ vào phố. Đây sẽ là sản phẩm chiến lược trong tương lại của ngành hàng Xe tải của Hyundai Thành Công.
Xe tải Hyundai Mighty LT 2.5 Tấn của Hyundai Thành Công được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến của Hyundai Hàn Quốc, phối hợp với nhà máy của Thành Công, sản xuất chiếc xe tải này. Đây là chiếc xe tải nhẹ, nằm trong phân khúc với nhiều sản phẩm tải nhỏ đang chiếm lĩnh thị truờng hiện nay như Thaco, Isuzu, Deahan…
Auto Giải Phóng xin gửi tới quý khách bảng thông số xe Mighty TL để quý khách có thể tham khảo. Mọi vấn đề thắc mắc cần được tư vấn, quý khách vui lòng gọi tới Hotline 0904 823 889 để được tư vấn trực tiếp
Bảng thông số xe tải 2.5 Tấn Hyundai Mihgty LT Thành Công
Thông số kỹ thuật chung xe tải Hyundai Mighty LT – 2,5 tấn |
|
Loại xe |
Xe tải |
Loại cabin |
Cabin lật |
Công thức bánh xe |
4×2 |
Số chỗ ngồi |
03 người |
Thông số về kích thước |
|
Kích thước tổng thể DxRxC |
6.715×2.170×2.355 (mm) |
Kích thước lọt lòng thùng xe |
4.900×2.050×380 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
3.735 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau |
1.650/1.495 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
235 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
7,3 (m) |
Thông số về trọng lượng |
|
Trọng lượng bản thân |
2355 (kg) |
Trọng lượng toàn bộ |
6500 (kg) |
Tải trọng |
2.500 (kg) |
Động cơ |
|
Model |
D4DB-d |
Loại động cơ |
Diesel 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp |
Dung tích xilanh |
3.907 (cm3) |
Công suất động cơ max |
96(130)/2.900 kw(HP)/rpm |
Momen xoắn max |
38(373)/1.600 N.m/rpm |
Hệ thống truyền động |
|
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô |
Hộp số |
Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi |
Hệ thống lái |
Trục vít ecu-bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau |
Phụ thuộc, lá nhíp hợp kim hình bán nguyệt, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh trước/sau |
Trang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Trang thiết bị, tiện nghi |
|
Hệ thống âm thanh |
Đài radio AM/FM |
Điều hòa cabin |
Hai chiều nóng và lạnh |
Cửa sổ chỉnh điện |
có |
Thông số khác |
|
Dung tích bình nhiêu liệu |
100 lít |
Tốc độ tối đa |
119 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu |
10,8 lít/100km |
Thông số lốp |
7.50R16 – 12PR |