Mục lục chi tiết
Công ty CP XNK Ô Tô Giải Phóng xin kính gửi tới quý khách Bảng giá xe tải Hyundai 2020 được chúng tôi cập nhật liên tục hàng ngày theo giá mà hãng sản xuất Hyundai đưa ra. Đây là bảng giá tổng hợp bao gồm đầy đủ các loại xe tải Hyundai, Hyundai Nhập khẩu, Hyundai lắp ráp và Hyundai nâng tải.
Ở Bảng giá xe tải 2017, chúng tôi chỉ đề cập đến xe cơ sở và giá xe, nhưng trong bảng giá xe tải 2018 này, Auto Giải Phóng chúng tôi đã cập nhật và thống kê đầy đủ các loại xe cơ sở, xe kèm thùng, xe chuyên dụng, các loại thùng bửng, thùng chở gia súc, thùng chở hàng…. Tất cả đều có trong bảng giá xe tải hyundai 2018 dưới đây mà chúng tôi gửi tới quý khách.
Quý khách lưu ý, Bảng giá xe đã bao gồm giá xe và thuế VAT, tuy nhiên chưa bao gồm các loại phụ phí khác. Giá hiển thị trên đây là giá tham khảo, giá có thể thay đổi mà không được báo trước, tuy nhiên chúng tôi sẽ cố gắng luôn luôn cập nhật giá xe để quý khách có thể nắm sát được giá xe tại mọi thời điểm.
Mọi thắc mắc cần tư vấn hoặc quý khách muốn xem xe, mua xe, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Auto Giải Phóng để có được giá tốt nhất và nhận bảng giá chi tiết cho từng loại xe.
Loại xe | T.tải/tải | KT xe hoặc thùng | Giá xe | Ghi chú | |
Bảng báo giá xe tải Hyundai 2020 |
|||||
Bảng báo Giá xe tải Hyundai H150 2020(D4CB 130ps, 2497cm3, hộp số 6 số, 195/70 R15/145R13) |
|||||
Giá xe H150 Sắtxi | 3500 kg | 5120x1740x1970 | 365 | ||
Giá xe H150 TL (CDQT | 3500/1550 | 3110x1620x350 | 391 | ||
Giá xe H150 TB (CDQT) | 3500/1440 | 3100x1620x1505/1825 | 398 | ||
Giá xe H150 TK Inox (CDQT) | 3465/1210 | 3130x1620x1820 | 405 | ||
Giá xe H150 TK Composit (CDQT) | 3500/1440 | 3100x1670x1820 | 409 | 0 | |
Giá xe H150 TK Panel (CDQT) | 3500/1440 | 3100x1670x1820 | 413 | 0 | |
Giá xe H150 TK inox (Ánh Dương) | 3290/990 | 3200 x 1760 x 1810 | 408 | ||
Giá xe H150 ĐL (Nam Yên) | 3490/1050 | 2980x1580x1620 | 525 | ||
Giá xe H150 ĐL (KPI) | 3500/1250 | 3010x1630x1720 | 525 | 0 | |
Giá xe H150 Chở gà (CKGT) | 3500/1000 | 3150 x 1660 x 1750 | 455 | 0 | |
Giá xe H150 Ben (Bình triệu SG) | 350/1350 | 2550 x 1600 x 380 | 470 | 0 | |
Bảng giá xe tải Hyundai N250 2.5 Tấn 2020(D4CB 130ps, 2497cm3, hộp số 6 số, 6.50R16 /5.50R13) |
|||||
Giá xe tải N250 Sắt xi | 0 | 5260 x 1760 x 2200 | 460 | 0 | |
Giá xe tải N250 TL (Coneco) | 4560/2330 | 3550 x 1800 x 400 | 485 | 0 | |
Giá xe tải N250 TB (ĐN) | 460/2240 | 3470x1780x570/1650 | 490 | 0 | |
Giá xe tải N250 TK Inox (AD) | 4550/2100 | 3580 x 1800 x 1720 | 495 | 0 | |
Giá xe tải N250 Composit | 4600/2100 | 0 | 545 | 0 | |
Giá xe tải N250 ĐL (NY) | 4600/1800 | 3370 x 1700 x 1530 | 685 | 0 | |
Giá xe tải N250 Ben 2.77m3(Minh k) | 4720/1900 | 3000 x 1650 x 460 | 585 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai N250SL 2.5 Tấn 2020(D4CB 130ps, 2497cm3, hộp số 6 số, lốp 6.50R16 /5.50R13) |
|||||
Giá xe tải N250sl sắt xi, 130, 2479cc | 0 | 6000 x 1760 x 2200 | 485 | 0 | |
Giá xe tải N250SL TL, ĐN | 4995/2450 | 4280 x 1780 x 430 | 508 | 0 | |
Giá xe tải N250SL TB, ĐN | 4995/2350 | 4320x1790x1400/1680 | 515 | 0 | |
Giá xe tải N250SL TK Inox, DN | 4995/2250 | 4220 x 1780 x 1670 | 520 | 0 | |
Giá xe tải N250SL, TK Composit | 0 | 0 | 526 | 0 | |
Giá xe tải N250SL ĐL (NY) | 4995/2000 | 4100x1700x1540 | 695 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 75S 2020(D4GA 140ps, 3933cc, hộp số 5 số, lốp 7.00R16) |
|||||
Giá xe tải Hyundai 75S sắt xi | 0 | 6170 x 2000 x 2270 | 675 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 75S Thùng Lửng | 7200/3490 | 4460 x 2030 x 500 | – | ||
Giá xe tải Hyundai 75S Thùng Bạt (Ánh Dương) | 700/3490 | 4500x2060x1450/1845 | 695 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 75S Thùng Kín inox (Ánh Dương) | 7500/3490 | 4480 x 2070 x 1840 | 700 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 75S Thùng Đông Lạnh, KPI | 7500/3490 | 4370 x 1950 x 1840 | 895 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai Mighty 2017(D4DB 130ps, 3907cc, hốp số 5 số, lốp 8.25 – 16/8.25 – 16) |
|||||
Giá xe tải Hyundai Mighty 2017 sắt xi, 130ps | 6565 x 2000 x 2290 | 675 | 0 | ||
Giá xe tải Hyundai Mighty 2107 Thùng Lửng | 11300/7950 | 4920 x 2020 x 380 | 702 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai Mighty 2017 Thùng Bạt, CDQT | 11325/7825 | 4900x2040x1550/1880 | 708 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai Mighty 2017 Thùng Kín, CDQT | 11330/7700 | 4900 x 2040 x 1880 | 715 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai Mighty 2017 Thùng Đông Lạnh, CDQT | 11200/750 | 4800 x 1950 x 1865 | 900 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 110S 7 Tấn 2020(D4GA, 140PS, 3933cc, hộp số 5 số, lốp 8.25 – 16 /8.25 – 16) |
|||||
Giá xe tải Hyundai 110S sắt xi | 6630 x 2000 x 2300 | 665 | 0 | ||
Giá xe tải Hyundai 110S Thùng Lửng, CDQT | 10600/7100 | 4940 x 2040 x 380 | 700 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 110S Thùng Bạt, ĐN | 10600/6900 | 4980x2050x1500/1880 | 705 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 110S Thùng Kín inox, ĐN | 10600/6800 | 4920 x 2050 x 1880 | 710 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 110S Đông Lạnh , KPI | 10600/6350 | 4850 x 1980 x 1880 | 905 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 110S gắn Cẩu Hana 3T 4 khúc | 10600/5350 | 4200 x 2060 x 500 | 1,085 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 110S Gắn Cẩu Unic 344, MK | 10600/5400 | 4250 x 2060 x 520 | 1,165 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 110S cuốn ép rác 9m3, DK | 10600/4300 | 2420/2400×2100/2020×1970/1840 | 1,072 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 110SP 2020(D4GA, 150PS, 3933cc, hộp số 5 số, lốp 8.25 – 16/8.25 – 16) |
|||||
Giá xe tải Hyundai 110SP sắt xi | 0 | 6630 x 2000 x 2300 | 685 | Giảm tối đa 12tr | |
Giá xe tải Hyundai 110SP Thùng Lửng , CDQT | 10600/7100 | 4940 x 2040 x 380 | 718 | Giảm tối đa 12tr | |
Giá xe tải Hyundai 110SP Thùng Bạt , CDQT | 10600/6800 | 4900x2040x1550/1880 | 725 | Giảm tối đa 12tr | |
Giá xe tải Hyundai 110SP Thùng Kín CDQT | 10600/6700 | 4900 x 2040 x 1880 | 732 | Giảm tối đa 12tr | |
Giá xe tải Hyundai 110SP Thùng Đông Lạnh | 10600/6400 | 4820 x 1980 x 1870 | 922 | Giảm tối đa 12tr | |
Giá xe tải Hyundai 110SL 2020(D4GA, 150PS, 3933cc, hộp số 5 số, lốp 8.25 – 16/8.25 – 16) |
|||||
Giá xe tải Hyundai 110SL sắt xi | 0 | 7430 x 2000 x 2310 | 734 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 110SL Thùng Lửng | 0 | 5750x2050x500 | 770 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 110SL Thùng Bạt | 11000/6800 | 5750x2050x680/1880 | 780 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 110SL Thùng Kín | 11000/6650 | 5750 x 2060 x 1880 | 787 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 110SL Thùng Đông Lạnh | 0 | 0 | 995 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai 110SL Cẩu Unic 344 | 0 | 0 | 1,245 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai EX8L 2020(D4GA, 150PS, 3933cc, hộp số 5 số, lốp 8.25 – 16/8.25 – 16) |
|||||
Giá xe tải Hyundai EX8L sắt xi | 0 | 7385 x 2145 x 2340 | 769 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai EX8LThùng Lửng , CDQT | 10600/7100 | 4940 x 2040 x 380 | 807 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai EX8 Thùng Mui Bạt , CDQT | 10600/6800 | 4900x2040x1550/1880 | 812 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai EX8L, Thùng Kín , CDQT | 10600/6700 | 4900 x 2040 x 1880 | 818 | 0 | |
Bảng báo giá Xe tải nặng Hyundai 2020 |
|||||
Giá xe tải Hyundai HD240 2020(D6GA 187kw, 5899cc, hộp số 5 số, lốp 245/70R19.5) |
|||||
Giá xe tải Hyundai HD240 sắt xi | 0 | 9490x2315x2585 | 1,675 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai HD240 Thùng Lửng | 0 | 0 | 1,745 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai HD240 Thùng Mui Bạt (TM CKGT) | 22900/15850 | 7300x2220x1350/2150 | 1,755 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai HD240 Thùng Kín (CKGT) | 22500/14450 | 7300x2150x2080 | 1,765 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai HD240 gắn Cẩu | 0 | 0 | Liên Hệ | 0 | |
Giá xe tải Hyundai HD260 2020(D6CC, 279kw, 12344cc, lốp 12R22.5 /12R22.5 |
|||||
Giá xe tải Hyundai HD260 sắt xi | 0 | 9810 x 2465 x 2905 | 1,945 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai HD260 gắn cẩu Kanglim 7.1T, DK | 24000/9000 | 5800 x 2330 x 600 | – | 0 | |
Bảng báo Giá xe tải Hyundai HD320 2020(D6CC, 279kw, 12344cc, lốp 12R22.5) |
|||||
Giá xe tải Hyundai HD320 sắt xi | 0 | 12390x2495x3140 | 2,300 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai HD320 Thùng Lửng, Việt Nhật SG | 30000/17250 | 9640 x 2350 x 470 | 2,380 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai HD320 Thùng Bạt | 30000/17200 | 9700x2360x780/2150 | 2,390 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai HD320 Thùng Kín | 0 | 0 | 2,405 | 0 | |
Giá xe tải Hyundai HD320 Đông Lạnh , KPI | 30000/16100 | 9220 x 2220 x 2250 | 2,745 | Nhiệt thấp nhất +5 độ | |
Giá xe tải Hyundai HD320 xăng, 21700m3, KPI | 30000/16060 | 8320/8000x2360x1445 | – | 0 | |
Giá xe tải Hyundai HD320 gắn cẩu Atom 12t, T.P | 30000/11000 | 8100 x 2360 x 600 | – | 0 | |
Bảng báo Giá xe tải Hyundai HD120 BenD6GD 225ps (sx 2014, thùng 5m3, tải 6 tấn) |
1,070 | 0 | |||
Giá xe tải Hyundai HD270 ben, sx 2017, 320ps, Euro2, 10m3) | 1,995 | 0 | |||
Giá xe tải Hyundai HD270 trộn bê tông (sx2016, 380ps, Ero2, thùng 7m3) | 1,860 | 0 | |||
Giá xe tải Hyundai HD270 ben, D6CC3H, 380ps, Ero4, ben 10m3 | 2,215 | 0 | |||
Giá xe tải Hyundai Đầu kéo HD1000, 410ps, NK | 1,980 | 0 | |||
Giá Xe khách Hyundai |
|||||
Giá xe khách Hyundai Coutny (ghế 1-3 Đồng Vàng) | 1,150 | 0 | |||
Giá xe khách Hyundai County (ghế 2-2 Đồng Vàng) | 1,170 | 0 | |||
Giá xe khách Hyundai Conty One không đèn lét (Đồng Vàng) | 1,265 | 0 | |||
Giá xe khách Hyundai Conty One có đèn lét (Đồng Vàng) | 1,300 | 0 | |||
Giá xe khách Hyundai New County 29C – Euro4 New model (Thành Công) | 1,340 | 0 | |||
Giá xe khách Hyundai New County 29C – cửa xoay, Euro4 New model | 1,395 | 0 | |||
Giá xe khách Hyundai Solati 16 chỗ | 985 | 0 | |||
Giá xe khách Hyundai Universe Modern 47 chỗ (380ps) – Euro4 New Model | 3,090 | 0 | |||
Giá xe khách Hyundai Universe Advanced 47 chỗ (380ps) – Euro4 New Model | 3,395 | 0 | |||
Giá xe khách Hyundai Universe Advanced 47 chỗ (380ps) – Euro4 New Model, full Option | 3,495 | 0 | |||
Giá xe khách Hyundai Universe Premium 47 chỗ (410ps) – Euro4 New Model | 3,575 | 0 | |||
Giá xe khách Hyundai Universe Premium 47 chỗ (410ps) – Euro4 New Model, full Option | 3,675 | 0 | |||
BẢNG GIÁ XE TẢI DAEWOO NHẬP KHẨU |
|||||
Giá xe tải Daewoo Prima 4×2 (Daewoo KC6A1)(Đời 2D017, Euro2 , (ĐC: 158kw, 5.883cm3, lốp 10.00 – 20) |
|||||
Giá xe tải Daewoo Prima sắt xi 4×2 | 9810 x 2465 x 2905 | 1,060 | |||
Giá xe tải Daewoo Prima Thùng Bạt , 4×2 | 15900/9000 | 7400x2360x720/2150 | |||
Giá xe tải Daewoo Maximus 4×2 (Daewoo HU6AA),
(Đời 2019, Euro4 (ĐC: Doosan 205kw, 5890cc, lốp 11.00-20) |
|||||
Giá xe tải Daewoo HU6AA sắt xi | 9845 x 2475 x 2950 | 1,190 | KM 1500L đầu ~ 27tr | ||
Giá xe tải Daewoo HU6AA Thùng Bạt | 15845/8800 | 7600x2360x720/2150 | 1,260 | ||
Giá xe tải Daewoo Maximus 6×2 (Daewoo HU6AA)(Đời 2019, Euro4,(ĐC: Doosan, 205kw, 5890cc, lốp 11.00-20) |
|||||
Giá xe tải Daewoo HU6AA Sắt xi | 9940x2465x2975 | 1,500 | |||
Giá xe tải Daewoo HU6AA Thùng Bạt | 24000/15600 | 7600x2360x720/2150 | 1,570 | ||
Giá xe tải Daewoo Maximus 6×2 (Daewoo HU8AA)(Đời 2019, Euro4,(ĐC: Doosan, 205kw, 5890cc, lốp 11.00-20) |
|||||
Giá xe tải Daewoo HU8AA Sắt xi | 0 | 11539x2460x3000 | 1,560 | ||
Giá xe tải Daewoo HU8AA Thùng Bạt | 24000/15000 | 9200x2360x720/2150 | 1,640 | ||
Giá xe tải Daewoo Benz K4DFF (6×4) 2016 |
1,780 | ||||
Giá xe tải Daewoo Benz K4DFF (6×4) 2017 | 1,800 | ||||
Giá xe tải Daewoo Đầu kéo Euro4, Đcơ 350ps, nhập khẩu, 2019 | 1,790 |
Kính thưa quý khách, Công ty CP XNK Ô Tô Giải Phóng chúng tôi tự hào là đại lý Hyundai 3S chính hãng của Hyundai Thành Công tại Việt Nam, chuyên phân phối các dòng xe thương mại lắp ráp trong nước và nhập khẩu của Hyundai Thành Công. Các sản phẩm mà công ty chúng tôi cung cấp cam kết chính hãng và nhiều ưu đãi cho khách hàng khi mua xe tải Hyundai tại Công ty chúng tôi như :
Hỗ trợ vay ngân hàng 80% không cần chứng minh thu nhập
Hỗ trợ vay ngân hàng bằng CMT và Sổ Hộ Khẩu
Hỗ trợ làm hồ sơ vay ngân hàng, xét duyệt trọng 2 ngày
Hỗ trợ vay mọi ngân hàng, ở mọi tỉnh
Lãi xuất ưu đãi, thời gian vay lâu dài
Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm giao xe tận nhà
Giảm giá, tặng quà, khuyến mại liên tục
Hãy liên hệ với Auto Giải Phóng để được hỗ trợ tư vấn tốt nhất
CÔNG TY CP XNK Ô TÔ GIẢI PHÓNG
Cơ sở 1: Km0 đường Hoàng Sa, Kim Chung, Đông Anh, HN
Cơ sở 2: CT5X2 Bắc Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HN
Cơ sở 3: QL1A, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP. HCM
Email: otogiaiphong.hn@gmail.com
Hotline: 0904823889