Công ty CP XNK Ô Tô Giải Phóng xin kính chào quý khách!
Thưa quý khách, Xe nâng tải Hyundai HD99 Đô Thành hiện nay đang là một sản phẩm cực hot và nhận được nhiều sự quan tâm của khách hàng trên thị trường. Xe HD99 được nâng tải lên từ chiếc xe cơ sở Hyundai HD72, với 3 cục CKD nhập trực tiếp từ Hyundai Hàn quốc, lắp ráp trên dây chuyền của nhà máy sản xuất Hyundai Đô Thành.
Auto Giải Phóng chúng tôi là đơn vị phân phối Hyundai HD99 trên toàn quốc, cung cấp xe tải Hyundai HD99 chính hãng tới tận tay khách hàng. Các sản phẩm quý khách mua tại công ty chúng tôi đều được bảo hành chính hãng, thay thế phụ tùng, bảo dưỡng tại hơn 36 đại lý chính hãng trên toàn quốc nên quý khách hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng dịch vụ.
Kính thưa quý khách, hiện nay, Otogiaiphong.com đang trực tiếp phân phối 4 dòng sản phẩm chính của hyundai hd99 tới khách hàng bao gồm Thùng lửng, Thùng kín, Thùng đông lạnh và Thùng bạt, với lần lượt các loại như sau :
Bảng giá Xe tải Hyundai HD99 :
Với khách hàng mua trả góp, quý khách có thể tham khảo : Bảng tính trả góp xe tải Hyundai HD99
Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% nhưng chưa bao gồm chi phí đăng ký đăng kiểm. Để được giá khuyến mại, quý khách vui lòng gọi tới Hotline 0904 823 889 của Auto Giải Phóng để được những khuyến mại mới nhất.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết xe nâng tải Hyundai HD99 Đô Thành :
Nhãn hiệu |
DOTHANH MIGHTY HD99 |
|
Loại phương tiện |
Xe ô tô tải (đông lạnh) |
|
Xuất xứ |
Liên doanh Việt Nam – Hàn Quốc linh kiện nhập khẩu ba cục (CKD) từ Hàn Quốc |
|
Số người được phép chở |
03 |
|
Công thức bánh xe |
4×2 |
|
Thông số trọng lượng (kg) |
||
Trọng lượng bản thân |
4015 |
|
Phân bố : – Cầu trước |
1865 |
|
– Cầu sau |
2150 |
|
Tải trọng cho phép chở |
5780 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
9990 |
|
Thông số kích thước (mm) |
||
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
6870 x 2170 x 3060 |
|
Kích thước lòng thùng hàng |
4870 x 1930 x 1870 |
|
Khoảng cách trục |
3735 |
|
Vết bánh xe trước / sau |
1650/1495 |
|
Số trục |
2 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Động cơ |
||
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Nhãn hiệu động cơ |
D4DB |
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích |
3907 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
96 kW/ 2900 v/ph |
|
Lốp xe |
||
Số lượng lốp trên trục I/II |
02/04 |
|
Lốp trước / sau |
7.50 – 16 /7.50 – 16 |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |