Công ty CP XNK Ô tô giải phóng xin kính gửi tới quý khách hàng và doanh nghiệp bảng báo giá chi tiết mới nhất cập nhật 2017 bao gồm các báo giá xe tải hyundai, báo giá xe tải isuzu, báo giá xe tải hino, báo giá xe tải veam…để quý khách có thể nắm rõ được giá sản phẩm.
Quý khách lưu ý, Báo giá xe tải dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhu cầu. Chính vì thế xin quý khách vui lòng liên hệ tới Hotline trực tiếp 0904 823 889 gặp Mr Tuấn để biết được giá chuẩn , các chương trình khuyến mại hỗ trợ và tư vấn trực tiếp .
Báo giá các loại xe tải trên thị trường :
HYUNDAI |
GIÁ XE (Tr VNĐ) |
|
HD 100 Nhập khẩu 1.00 T |
Thùng 3130 x 1630 x 1850 (mm) |
365 |
HD65 – CKD 2.50 T |
Thùng 4450 x 2050 x 1850 (mm) |
675 |
Hyundai HD72 3.5T |
Thùng 4980 x 2050 x 1850 (mm) |
599 |
HD72 – Nhập khẩu 3.50 T |
Thùng 4980 x 2050 x 1850 (mm) |
630 |
HD78 – Nhập khẩu 4.50 T |
Thùng 4980 x 2050 x 1850 (mm) |
680 |
HD85 – CKD 5.5 tấn |
Thùng 4980 x 2050 x 1850 (mm) |
575 |
HD88 – CKD 5.5 tấn |
|
575 |
HD98 – CKD 6.5 tấn |
Thùng 4690 x 2050 x 1850 (mm) |
609 |
HD98S – CKD 6.5 tấn |
Thùng 4685 x 2050 x 1850 (mm) |
629 |
Hyundai HD99 6.5 tấn |
Thùng 4980 x 2050 x 1870 (mm) |
609 |
HD99 – Ben 5 tấn |
Thùng 3200 x 1920 x 650 (mm) |
699 |
HD120 – Nhập khẩu 5 tấn |
Thùng 7400 x 2320 x 2100 (mm) |
1.190 |
HD170 – Nhập khẩu 8.5 tấn |
Thùng 7210 x 2360 x 2125 (mm) |
1.450 |
HD700 – Đồng vàng 7 tấn |
Thùng 4870 x 1950 x 1850 (mm) |
636 |
HD210 – Nhập khẩu 13.5 tấn |
Cabin chassi (2 cầu ,1 dí) |
1.389 |
HD320 – Nhập khẩu 17.9 tấn |
Cabin chassi 380 (2 cầu, 2 dí) |
2.109 |
HD320 – Nhập khẩu 17.5 tấn |
Cabin chassi 340 (2 cầu, 2 dí ) |
2.099 |
HD360 – Nhập khẩu 21 tấn |
Cabin chassi 380 (2 cầu, 2 dí) |
2.329 |
Đầu Kéo HD700 – Nhập khẩu |
Công suất 340PS |
1.699 |
Công suất 410PS |
1.799 |
|
Đầu Kéo Daewoo Nhập khẩu |
|
1.395 |
ISUZU |
GIÁ XE (Tr VNĐ) |
|
QKR55F 1.4 tấn |
Thùng 3570 x 1740 x 1700 (mm) |
349 |
NLR55E 1.4 T |
Thùng 3570 x 1740 x 1700 (mm) |
479 |
QKR55H 1.9 T |
Thùng 4380 x 1740 x 1870 (mm) |
399 |
NMR85H 1.9 T |
Thùng 4450 x 1860 x 1870 (mm) |
575 |
NPR 85K 3.95 T |
Thùng 5150 x 2050 x 1870 (mm) |
599 |
NQR 75L 5.5 tấn |
Thùng 5700 x 2090 x 2050 (mm) |
639 |
NQR 75M 5.5 T |
Thùng 6100 x 2090 x 2050 (mm) |
669 |
FRR 90N 6.20 T |
Thùng 6650 x 2240 x 2050 (mm) |
799 |
FVR 34Q 9T |
Thùng 7700 x 2350 x 2150 (mm) |
1.139 |
FVR 34S 9 T |
Thùng 8100 x 2350 x 2150 (mm) |
1.159 |
FVM34T 16 T |
Thùng 7650 x 2350 x 2150 (mm) |
1.439 |
FVM34W 16 T |
Thùng 9490 x 2353 x 2150 (mm) |
1.599 |
HINO |
GIÁ XE (Tr VND) |
|
XZU650 1.90 T |
Thùng 4500 x 1720 x 1870 (mm) |
565 |
WU352L 4.50 T |
Thùng 5050 x 1840 x 1820 (mm) |
489 |
XZU720 4.50 T |
Thùng 5050 x 2050 x 1800 (mm) |
595 |
WU342L 5.20 T |
Thùng 4300 x 1880 x 1850 (mm) |
519 |
XZU730 5.2 T |
Thùng 5450 x 2030 x 2090 (mm) |
629 |
FC9JJSE 6.40 T |
Thùng 5700 x 2350 x 2050 (mm) |
769 |
FC9JESW 6.40 T |
Thùng 5700 x 2350 x 2050 (mm) |
765 |
HINO FC9JLSW 6.4T |
Thùng 6760 x 2350 x 2050 (mm) |
775 |
FG8JJSB 9.40 T |
Thùng 7300 x 2350 x 2150 (mm) |
1.089 |
FG8JPSB 9.40 T |
Thùng 7300 x 2350 x 2150 (mm) |
1.129 |
FG8JPSL 9.40 T |
Thùng 8550 x 2350 x 2150 (mm) |
1.139 |
FL8JTSA 15.00 T |
Thùng 7600 x 2350 x 2150 (mm) |
1.389 |
FL(super long body) 15.00 T |
Thùng 9250 x 2350 x 2150 (mm) |
1.459 |
MITSUBISHI – FUSO |
GIÁ XE (Tr VNĐ) |
|
C.4.7LW 1.90 T |
Thùng 4420 x 1720 x 1870 (mm) |
545 |
C.6.5WIDE 3.50 T |
Thùng 4500 x 2100 x 2080 (mm) |
585 |
C.6.5WIDE 4.50 T |
Thùng 5150 x 2120 x 2100 (mm) |
585 |
C.GREAT 4.50 T |
Thùng 5160 x 2060 x 2040 (mm) |
625 |
FE85PHZSL 5.20 T |
Thùng 5600 x 2050 x 2040 (mm) |
665 |
FM657N 9.00 T |
Thùng 7800 x 2350 x 2150 (mm) |
1.160 |
FJ(super long body) 15.00 T |
Thùng 9000 x 2350 x 2150 (mm) |
1.270 |
VEAM |
GIÁ XE (Tr VND) |
|
Veam HD800 8.00 T |
Xe Chassi |
Call 0904 823 889
|
VT 125 1.25 T |
Xe Chassi |
298 |
VT 150 1.50 T |
Xe Chassi |
341 |
VT 201 2.00 T |
Xe Chassi |
329 |
VT 201 – 1 2.00 T |
Xe Chassi |
352 |
VT 200A 2.00 T |
Xe Chassi |
318 |
VT 250 – 1 2.50 T |
Xe Chassi |
373 |
VT 252 2.50 T |
Xe Chassi |
340 |
VT 255 2.50 T |
Xe Chassi |
360 |
VT 350 3.50 T |
Xe Chassi |
380 |
VT 340 3.50 T |
Xe Chassi |
507 |
VT 490 5.00 T |
Xe Chassi |
532 |
VT 490A 5.00 T |
Xe Chassi |
512 |
VT 498 5.00 T |
Xe Chassi |
505 |
VT 500 5.00 T |
Xe Chassi |
540 |
VT 650 6.50 T |
Xe Chassi |
550 |
VT 651 6.50 T |
Xe Chassi |
525 |
VB 100 1.00 T |
Xe Ben |
288 |
VB 125 1.25 T |
Xe Ben |
303 |
VB 150 1.50 T |
Xe Ben |
336 |
VB 350 3.50 T |
Xe Ben |
407 |
Liên hệ ngay với chúng tôi để có giá chuẩn nhất :
CÔNG TY CP XNK Ô TÔ GIẢI PHÓNG
Cơ sở 1: Tầng 2 CT5X2 Bắc Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HN
Cơ sở 2: KM14, QL1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, HN
Cơ sở 3: 88 QL1A, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Hotline : 0904823889
Hotline : 0978191666
Hotline : 0931676888
Email : otogiaiphong.hn@gmail.com
Website : http://otogiaiphong.com – ototai.net